# Vietnamese translation for Ruby on Rails
# by
# Do Hai Bac (dohaibac@gmail.com)
# Dao Thanh Ngoc (ngocdaothanh@gmail.com, http://github.com/ngocdaothanh/rails-i18n/tree/master)
vi :
number :
# Used in number_with_delimiter()
# These are also the defaults for 'currency', 'percentage', 'precision', and 'human'
format :
# Sets the separator between the units, for more precision (e.g. 1.0 / 2.0 == 0.5)
separator : ","
# Delimets thousands (e.g. 1,000,000 is a million) (always in groups of three)
delimiter : "."
# Number of decimals, behind the separator (1 with a precision of 2 gives: 1.00)
precision : 3
# Used in number_to_currency()
currency :
format :
# Where is the currency sign? %u is the currency unit, %n the number (default: $5.00)
format : "%n %u"
unit : "đồng"
# These three are to override number.format and are optional
separator : ","
delimiter : "."
precision : 2
# Used in number_to_percentage()
percentage :
format :
# These three are to override number.format and are optional
# separator:
delimiter : ""
# precision:
# Used in number_to_precision()
precision :
format :
# These three are to override number.format and are optional
# separator:
delimiter : ""
# precision:
# Used in number_to_human_size()
human :
format :
# These three are to override number.format and are optional
# separator:
delimiter : ""
precision : 1
storage_units : [ Bytes, KB, MB, GB, TB]
# Used in distance_of_time_in_words(), distance_of_time_in_words_to_now(), time_ago_in_words()
datetime :
distance_in_words :
half_a_minute : "30 giây"
less_than_x_seconds :
one : "chưa tới 1 giây"
other : "chưa tới {{count}} giây"
x_seconds :
one : "1 giây"
other : "{{count}} giây"
less_than_x_minutes :
one : "chưa tới 1 phút"
other : "chưa tới {{count}} phút"
x_minutes :
one : "1 phút"
other : "{{count}} phút"
about_x_hours :
one : "khoảng 1 giờ"
other : "khoảng {{count}} giờ"
x_days :
one : "1 ngày"
other : "{{count}} ngày"
about_x_months :
one : "khoảng 1 tháng"
other : "khoảng {{count}} tháng"
x_months :
one : "1 tháng"
other : "{{count}} tháng"
about_x_years :
one : "khoảng 1 năm"
other : "khoảng {{count}} năm"
over_x_years :
one : "hơn 1 năm"
other : "hơn {{count}} năm"
prompts :
year : "Năm"
month : "Tháng"
day : "Ngày"
hour : "Giờ"
minute : "Phút"
second : "Giây"
activerecord :
errors :
template :
header :
one : "1 lỗi ngăn không cho lưu {{model}} này"
other : "{{count}} lỗi ngăn không cho lưu {{model}} này"
# The variable :count is also available
body : "Có lỗi với các mục sau:"
# The values :model, :attribute and :value are always available for interpolation
# The value :count is available when applicable. Can be used for pluralization.
messages :
inclusion : "không có trong danh sách"
exclusion : "đã được giành trước"
invalid : "không hợp lệ"
confirmation : "không khớp với xác nhận"
accepted : "phải được đồng ý"
empty : "không thể rỗng"
blank : "không thể để trắng"
too_long : "quá dài (tối đa {{count}} ký tự)"
too_short : "quá ngắn (tối thiểu {{count}} ký tự)"
wrong_length : "độ dài không đúng (phải là {{count}} ký tự)"
taken : "đã có"
not_a_number : "không phải là số"
greater_than : "phải lớn hơn {{count}}"
greater_than_or_equal_to : "phải lớn hơn hoặc bằng {{count}}"
equal_to : "phải bằng {{count}}"
less_than : "phải nhỏ hơn {{count}}"
less_than_or_equal_to : "phải nhỏ hơn hoặc bằng {{count}}"
odd : "phải là số chẵn"
even : "phải là số lẻ"
greater_than_start_date : "phải đi sau ngày bắt đầu"
not_same_project : "không thuộc cùng dự án"
circular_dependency : "quan hệ có thể gây ra lặp vô tận"
date :
formats :
# Use the strftime parameters for formats.
# When no format has been given, it uses default.
# You can provide other formats here if you like!
default : "%d-%m-%Y"
short : "%d %b"
long : "%d %B, %Y"
day_names : [ "Chủ nhật" , "Thứ hai" , "Thứ ba" , "Thứ tư" , "Thứ năm" , "Thứ sáu" , "Thứ bảy" ]
abbr_day_names : [ "Chủ nhật" , "Thứ hai" , "Thứ ba" , "Thứ tư" , "Thứ năm" , "Thứ sáu" , "Thứ bảy" ]
# Don't forget the nil at the beginning; there's no such thing as a 0th month
month_names : [ ~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
abbr_month_names : [ ~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
# Used in date_select and datime_select.
order : [ : day, :month, :year ]
time :
formats :
default : "%a, %d %b %Y %H:%M:%S %z"
time : "%H:%M"
short : "%d %b %H:%M"
long : "%d %B, %Y %H:%M"
am : "sáng"
pm : "chiều"
# Used in array.to_sentence.
support :
array :
words_connector : ", "
two_words_connector : " và "
last_word_connector : ", và "
actionview_instancetag_blank_option : Vui lòng chọn
general_text_No : 'Không'
general_text_Yes : 'Có'
general_text_no : 'không'
general_text_yes : 'có'
general_lang_name : 'Tiếng Việt'
general_csv_separator : ','
general_csv_decimal_separator : '.'
general_csv_encoding : UTF-8
general_pdf_encoding : UTF-8
general_first_day_of_week : '1'
notice_account_updated : Cập nhật tài khoản thành công.
notice_account_invalid_creditentials : Tài khoản hoặc mật mã không hợp lệ
notice_account_password_updated : Cập nhật mật mã thành công.
notice_account_wrong_password : Sai mật mã
notice_account_register_done : Tài khoản được tạo thành công. Để kích hoạt vui lòng làm theo hướng dẫn trong email gửi đến bạn.
notice_account_unknown_email : Không rõ tài khoản.
notice_can_t_change_password : Tài khoản được chứng thực từ nguồn bên ngoài. Không thể đổi mật mã cho loại chứng thực này.
notice_account_lost_email_sent : Thông tin để đổi mật mã mới đã gửi đến bạn qua email.
notice_account_activated : Tài khoản vừa được kích hoạt. Bây giờ bạn có thể đăng nhập.
notice_successful_create : Tạo thành công.
notice_successful_update : Cập nhật thành công.
notice_successful_delete : Xóa thành công.
notice_successful_connection : Kết nối thành công.
notice_file_not_found : Trang bạn cố xem không tồn tại hoặc đã chuyển.
notice_locking_conflict : Thông tin đang được cập nhật bởi người khác. Hãy chép nội dung cập nhật của bạn vào clipboard.
notice_not_authorized : Bạn không có quyền xem trang này.
notice_email_sent : "Email đã được gửi tới {{value}}"
notice_email_error : "Lỗi xảy ra khi gửi email ({{value}})"
notice_feeds_access_key_reseted : Mã số chứng thực RSS đã được tạo lại.
notice_failed_to_save_issues : "Failed to save {{count}} issue(s) on {{total}} selected: {{ids}}."
notice_no_issue_selected : "No issue is selected! Please, check the issues you want to edit."
notice_account_pending : "Thông tin tài khoản đã được tạo ra và đang chờ chứng thực từ ban quản trị."
notice_default_data_loaded : Đã nạp cấu hình mặc định.
notice_unable_delete_version : Không thể xóa phiên bản.
error_can_t_load_default_data : "Không thể nạp cấu hình mặc định: {{value}}"
error_scm_not_found : "The entry or revision was not found in the repository."
error_scm_command_failed : "Lỗi xảy ra khi truy cập vào kho lưu trữ: {{value}}"
error_scm_annotate : "The entry does not exist or can not be annotated."
error_issue_not_found_in_project : 'Vấn đề không tồn tại hoặc không thuộc dự án'
mail_subject_lost_password : "{{value}}: mật mã của bạn"
mail_body_lost_password : "Để đổi mật mã, hãy click chuột vào liên kết sau:"
mail_subject_register : "{{value}}: kích hoạt tài khoản"
mail_body_register : "Để kích hoạt tài khoản, hãy click chuột vào liên kết sau:"
mail_body_account_information_external : " Bạn có thể dùng tài khoản {{value}} để đăng nhập."
mail_body_account_information : Thông tin về tài khoản
mail_subject_account_activation_request : "{{value}}: Yêu cầu chứng thực tài khoản"
mail_body_account_activation_request : "Người dùng ({{value}}) mới đăng ký và cần bạn xác nhận:"
mail_subject_reminder : "{{count}} vấn đề hết hạn trong các ngày tới"
mail_body_reminder : "{{count}} vấn đề gán cho bạn sẽ hết hạn trong {{days}} ngày tới:"
gui_validation_error : 1 lỗi
gui_validation_error_plural : "{{count}} lỗi"
field_name : Tên
field_description : Mô tả
field_summary : Tóm tắt
field_is_required : Bắt buộc
field_firstname : Tên lót + Tên
field_lastname : Họ
field_mail : Email
field_filename : Tập tin
field_filesize : Cỡ
field_downloads : Tải về
field_author : Tác giả
field_created_on : Tạo
field_updated_on : Cập nhật
field_field_format : Định dạng
field_is_for_all : Cho mọi dự án
field_possible_values : Giá trị hợp lệ
field_regexp : Biểu thức chính quy
field_min_length : Chiều dài tối thiểu
field_max_length : Chiều dài tối đa
field_value : Giá trị
field_category : Chủ đề
field_title : Tiêu đề
field_project : Dự án
field_issue : Vấn đề
field_status : Trạng thái
field_notes : Ghi chú
field_is_closed : Vấn đề đóng
field_is_default : Giá trị mặc định
field_tracker : Dòng vấn đề
field_subject : Chủ đề
field_due_date : Hết hạn
field_assigned_to : Gán cho
field_priority : Ưu tiên
field_fixed_version : Phiên bản
field_user : Người dùng
field_role : Quyền
field_homepage : Trang chủ
field_is_public : Công cộng
field_parent : Dự án con của
field_is_in_chlog : Có thể thấy trong Thay đổi
field_is_in_roadmap : Có thể thấy trong Kế hoạch
field_login : Đăng nhập
field_mail_notification : Thông báo qua email
field_admin : Quản trị
field_last_login_on : Kết nối cuối
field_language : Ngôn ngữ
field_effective_date : Ngày
field_password : Mật mã
field_new_password : Mật mã mới
field_password_confirmation : Khẳng định lại
field_version : Phiên bản
field_type : Kiểu
field_host : Host
field_port : Port
field_account : Tài khoản
field_base_dn : Base DN
field_attr_login : Login attribute
field_attr_firstname : Firstname attribute
field_attr_lastname : Lastname attribute
field_attr_mail : Email attribute
field_onthefly : On -the-fly user creation
field_start_date : Bắt đầu
field_done_ratio : Tiến độ
field_auth_source : Authentication mode
field_hide_mail : Không làm lộ email của bạn
field_comments : Bình luận
field_url : URL
field_start_page : Trang bắt đầu
field_subproject : Dự án con
field_hours : Giờ
field_activity : Hoạt động
field_spent_on : Ngày
field_identifier : Mã nhận dạng
field_is_filter : Dùng như một lọc
field_issue_to_id : Vấn đền liên quan
field_delay : Độ trễ
field_assignable : Vấn đề có thể gán cho vai trò này
field_redirect_existing_links : Chuyển hướng trang đã có
field_estimated_hours : Thời gian ước đoán
field_column_names : Cột
field_time_zone : Múi giờ
field_searchable : Tìm kiếm được
field_default_value : Giá trị mặc định
field_comments_sorting : Liệt kê bình luận
field_parent_title : Trang mẹ
setting_app_title : Tựa đề ứng dụng
setting_app_subtitle : Tựa đề nhỏ của ứng dụng
setting_welcome_text : Thông điệp chào mừng
setting_default_language : Ngôn ngữ mặc định
setting_login_required : Cần đăng nhập
setting_self_registration : Tự chứng thực
setting_attachment_max_size : Cỡ tối đa của tập tin đính kèm
setting_issues_export_limit : Issues export limit
setting_mail_from : Emission email address
setting_bcc_recipients : Tạo bản CC bí mật (bcc)
setting_host_name : Tên miền và đường dẫn
setting_text_formatting : Định dạng bài viết
setting_wiki_compression : Wiki history compression
setting_feeds_limit : Giới hạn nội dung của feed
setting_default_projects_public : Dự án mặc định là công cộng
setting_autofetch_changesets : Autofetch commits
setting_sys_api_enabled : Enable WS for repository management
setting_commit_ref_keywords : Từ khóa tham khảo
setting_commit_fix_keywords : Từ khóa chỉ vấn đề đã giải quyết
setting_autologin : Tự động đăng nhập
setting_date_format : Định dạng ngày
setting_time_format : Định dạng giờ
setting_cross_project_issue_relations : Cho phép quan hệ chéo giữa các dự án
setting_issue_list_default_columns : Default columns displayed on the issue list
setting_repositories_encodings : Repositories encodings
setting_commit_logs_encoding : Commit messages encoding
setting_emails_footer : Chữ ký cuối thư
setting_protocol : Giao thức
setting_per_page_options : Objects per page options
setting_user_format : Định dạng hiển thị người dùng
setting_activity_days_default : Days displayed on project activity
setting_display_subprojects_issues : Display subprojects issues on main projects by default
setting_enabled_scm : Enabled SCM
setting_mail_handler_api_enabled : Enable WS for incoming emails
setting_mail_handler_api_key : Mã số API
setting_sequential_project_identifiers : Tự sinh chuỗi ID dự án
project_module_issue_tracking : Theo dõi vấn đề
project_module_time_tracking : Theo dõi thời gian
project_module_news : Tin tức
project_module_documents : Tài liệu
project_module_files : Tập tin
project_module_wiki : Wiki
project_module_repository : Kho lưu trữ
project_module_boards : Diễn đàn
label_user : Tài khoản
label_user_plural : Tài khoản
label_user_new : Tài khoản mới
label_project : Dự án
label_project_new : Dự án mới
label_project_plural : Dự án
label_x_projects :
zero : no projects
one : 1 project
other : "{{count}} projects"
label_project_all : Mọi dự án
label_project_latest : Dự án mới nhất
label_issue : Vấn đề
label_issue_new : Tạo vấn đề mới
label_issue_plural : Vấn đề
label_issue_view_all : Tất cả vấn đề
label_issues_by : "Vấn đề của {{value}}"
label_issue_added : Đã thêm vấn đề
label_issue_updated : Vấn đề được cập nhật
label_document : Tài liệu
label_document_new : Tài liệu mới
label_document_plural : Tài liệu
label_document_added : Đã thêm tài liệu
label_role : Vai trò
label_role_plural : Vai trò
label_role_new : Vai trò mới
label_role_and_permissions : Vai trò và Quyền hạn
label_member : Thành viên
label_member_new : Thành viên mới
label_member_plural : Thành viên
label_tracker : Dòng vấn đề
label_tracker_plural : Dòng vấn đề
label_tracker_new : Tạo dòng vấn đề mới
label_workflow : Workflow
label_issue_status : Issue status
label_issue_status_plural : Issue statuses
label_issue_status_new : New status
label_issue_category : Chủ đề
label_issue_category_plural : Chủ đề
label_issue_category_new : Chủ đề mới
label_custom_field : Custom field
label_custom_field_plural : Custom fields
label_custom_field_new : New custom field
label_enumerations : Enumerations
label_enumeration_new : New value
label_information : Thông tin
label_information_plural : Thông tin
label_please_login : Vui lòng đăng nhập
label_register : Đăng ký
label_password_lost : Phục hồi mật mã
label_home : Trang chính
label_my_page : Trang riêng
label_my_account : Cá nhân
label_my_projects : Dự án của bạn
label_administration : Quản trị
label_login : Đăng nhập
label_logout : Thoát
label_help : Giúp đỡ
label_reported_issues : Vấn đề đã báo cáo
label_assigned_to_me_issues : Vấn đề gán cho bạn
label_last_login : Kết nối cuối
label_registered_on : Ngày tham gia
label_activity : Hoạt động
label_overall_activity : Tất cả hoạt động
label_new : Mới
label_logged_as : Tài khoản »
label_environment : Environment
label_authentication : Authentication
label_auth_source : Authentication mode
label_auth_source_new : New authentication mode
label_auth_source_plural : Authentication modes
label_subproject_plural : Dự án con
label_and_its_subprojects : "{{value}} và dự án con"
label_min_max_length : Min - Max length
label_list : List
label_date : Ngày
label_integer : Integer
label_float : Float
label_boolean : Boolean
label_string : Text
label_text : Long text
label_attribute : Attribute
label_attribute_plural : Attributes
label_download : "{{count}} lần tải"
label_download_plural : "{{count}} lần tải"
label_no_data : Chưa có thông tin gì
label_change_status : Đổi trạng thái
label_history : Lược sử
label_attachment : Tập tin
label_attachment_new : Thêm tập tin mới
label_attachment_delete : Xóa tập tin
label_attachment_plural : Tập tin
label_file_added : Đã thêm tập tin
label_report : Báo cáo
label_report_plural : Báo cáo
label_news : Tin tức
label_news_new : Thêm tin
label_news_plural : Tin tức
label_news_latest : Tin mới
label_news_view_all : Xem mọi tin
label_news_added : Đã thêm tin
label_change_log : Nhật ký thay đổi
label_settings : Thiết lập
label_overview : Tóm tắt
label_version : Phiên bản
label_version_new : Phiên bản mới
label_version_plural : Phiên bản
label_confirmation : Khẳng định
label_export_to : 'Định dạng khác của trang này:'
label_read : Read...
label_public_projects : Các dự án công cộng
label_open_issues : mở
label_open_issues_plural : mở
label_closed_issues : đóng
label_closed_issues_plural : đóng
label_x_open_issues_abbr_on_total :
zero : 0 open / {{total}}
one : 1 open / {{total}}
other : "{{count}} open / {{total}}"
label_x_open_issues_abbr :
zero : 0 open
one : 1 open
other : "{{count}} open"
label_x_closed_issues_abbr :
zero : 0 closed
one : 1 closed
other : "{{count}} closed"
label_total : Tổng cộng
label_permissions : Quyền
label_current_status : Trạng thái hiện tại
label_new_statuses_allowed : Trạng thái mới được phép
label_all : tất cả
label_none : không
label_nobody : Chẳng ai
label_next : Sau
label_previous : Trước
label_used_by : Used by
label_details : Chi tiết
label_add_note : Thêm ghi chú
label_per_page : Mỗi trang
label_calendar : Lịch
label_months_from : tháng từ
label_gantt : Biểu đồ sự kiện
label_internal : Nội bộ
label_last_changes : "{{count}} thay đổi cuối"
label_change_view_all : Xem mọi thay đổi
label_personalize_page : Điều chỉnh trang này
label_comment : Bình luận
label_comment_plural : Bình luận
label_x_comments :
zero : no comments
one : 1 comment
other : "{{count}} comments"
label_comment_add : Thêm bình luận
label_comment_added : Đã thêm bình luận
label_comment_delete : Xóa bình luận
label_query : Truy vấn riêng
label_query_plural : Truy vấn riêng
label_query_new : Truy vấn mới
label_filter_add : Thêm lọc
label_filter_plural : Bộ lọc
label_equals : là
label_not_equals : không là
label_in_less_than : ít hơn
label_in_more_than : nhiều hơn
label_in : trong
label_today : hôm nay
label_all_time : mọi thời gian
label_yesterday : hôm qua
label_this_week : tuần này
label_last_week : tuần trước
label_last_n_days : "{{count}} ngày cuối"
label_this_month : tháng này
label_last_month : tháng cuối
label_this_year : năm này
label_date_range : Thời gian
label_less_than_ago : cách đây dưới
label_more_than_ago : cách đây hơn
label_ago : cách đây
label_contains : chứa
label_not_contains : không chứa
label_day_plural : ngày
label_repository : Kho lưu trữ
label_repository_plural : Kho lưu trữ
label_browse : Duyệt
label_modification : "{{count}} thay đổi"
label_modification_plural : "{{count}} thay đổi"
label_revision : Bản điều chỉnh
label_revision_plural : Bản điều chỉnh
label_associated_revisions : Associated revisions
label_added : thêm
label_modified : đổi
label_copied : chép
label_renamed : đổi tên
label_deleted : xóa
label_latest_revision : Bản điều chỉnh cuối cùng
label_latest_revision_plural : Bản điều chỉnh cuối cùng
label_view_revisions : Xem các bản điều chỉnh
label_max_size : Dung lượng tối đa
label_sort_highest : Lên trên cùng
label_sort_higher : Dịch lên
label_sort_lower : Dịch xuống
label_sort_lowest : Xuống dưới cùng
label_roadmap : Kế hoạch
label_roadmap_due_in : "Hết hạn trong {{value}}"
label_roadmap_overdue : "Trễ {{value}}"
label_roadmap_no_issues : Không có vấn đề cho phiên bản này
label_search : Tìm
label_result_plural : Kết quả
label_all_words : Mọi từ
label_wiki : Wiki
label_wiki_edit : Wiki edit
label_wiki_edit_plural : Thay đổi wiki
label_wiki_page : Trang wiki
label_wiki_page_plural : Trang wiki
label_index_by_title : Danh sách theo tên
label_index_by_date : Danh sách theo ngày
label_current_version : Bản hiện tại
label_preview : Xem trước
label_feed_plural : Feeds
label_changes_details : Chi tiết của mọi thay đổi
label_issue_tracking : Vấn đề
label_spent_time : Thời gian
label_f_hour : "{{value}} giờ"
label_f_hour_plural : "{{value}} giờ"
label_time_tracking : Theo dõi thời gian
label_change_plural : Thay đổi
label_statistics : Thống kê
label_commits_per_month : Commits per month
label_commits_per_author : Commits per author
label_view_diff : So sánh
label_diff_inline : inline
label_diff_side_by_side : side by side
label_options : Tùy chọn
label_copy_workflow_from : Copy workflow from
label_permissions_report : Thống kê các quyền
label_watched_issues : Chủ đề đang theo dõi
label_related_issues : Liên quan
label_applied_status : Trạng thái áp dụng
label_loading : Đang xử lý...
label_relation_new : Quan hệ mới
label_relation_delete : Xóa quan hệ
label_relates_to : liên quan
label_duplicates : trùng với
label_duplicated_by : bị trùng bởi
label_blocks : chặn
label_blocked_by : chặn bởi
label_precedes : đi trước
label_follows : đi sau
label_end_to_start : cuối tới đầu
label_end_to_end : cuối tới cuối
label_start_to_start : đầu tớ đầu
label_start_to_end : đầu tới cuối
label_stay_logged_in : Lưu thông tin đăng nhập
label_disabled : bị vô hiệu
label_show_completed_versions : Xem phiên bản đã xong
label_me : tôi
label_board : Diễn đàn
label_board_new : Tạo diễn đàn mới
label_board_plural : Diễn đàn
label_topic_plural : Chủ đề
label_message_plural : Diễn đàn
label_message_last : Bài cuối
label_message_new : Tạo bài mới
label_message_posted : Đã thêm bài viết
label_reply_plural : Hồi âm
label_send_information : Gửi thông tin đến người dùng qua email
label_year : Năm
label_month : Tháng
label_week : Tuần
label_date_from : Từ
label_date_to : Đến
label_language_based : Theo ngôn ngữ người dùng
label_sort_by : "Sắp xếp theo {{value}}"
label_send_test_email : Send a test email
label_feeds_access_key_created_on : "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây {{value}}"
label_module_plural : Mô-đun
label_added_time_by : "thêm bởi {{author}} cách đây {{age}}"
label_updated_time : "Cập nhật cách đây {{value}}"
label_jump_to_a_project : Nhảy đến dự án...
label_file_plural : Tập tin
label_changeset_plural : Thay đổi
label_default_columns : Cột mặc định
label_no_change_option : (không đổi)
label_bulk_edit_selected_issues : Sửa nhiều vấn đề
label_theme : Giao diện
label_default : Mặc định
label_search_titles_only : Chỉ tìm trong tựa đề
label_user_mail_option_all : "Mọi sự kiện trên mọi dự án của bạn"
label_user_mail_option_selected : "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
label_user_mail_option_none : "Chỉ những vấn đề bạn theo dõi hoặc được gán"
label_user_mail_no_self_notified : "Đừng gửi email về các thay đổi do chính bạn thực hiện"
label_registration_activation_by_email : account activation by email
label_registration_manual_activation : manual account activation
label_registration_automatic_activation : automatic account activation
label_display_per_page : "mỗi trang: {{value}}"
label_age : Age
label_change_properties : Thay đổi thuộc tính
label_general : Tổng quan
label_more : Chi tiết
label_scm : SCM
label_plugins : Mô-đun
label_ldap_authentication : Chứng thực LDAP
label_downloads_abbr : Tải về
label_optional_description : Mô tả bổ sung
label_add_another_file : Thêm tập tin khác
label_preferences : Cấu hình
label_chronological_order : Bài cũ xếp trước
label_reverse_chronological_order : Bài mới xếp trước
label_planning : Kế hoạch
label_incoming_emails : Nhận mail
label_generate_key : Tạo mã
label_issue_watchers : Theo dõi
button_login : Đăng nhập
button_submit : Gửi
button_save : Lưu
button_check_all : Đánh dấu tất cả
button_uncheck_all : Bỏ dấu tất cả
button_delete : Xóa
button_create : Tạo
button_test : Kiểm tra
button_edit : Sửa
button_add : Thêm
button_change : Đổi
button_apply : Áp dụng
button_clear : Xóa
button_lock : Khóa
button_unlock : Mở khóa
button_download : Tải về
button_list : Liệt kê
button_view : Xem
button_move : Chuyển
button_back : Quay lại
button_cancel : Bỏ qua
button_activate : Kích hoạt
button_sort : Sắp xếp
button_log_time : Thêm thời gian
button_rollback : Quay trở lại phiên bản này
button_watch : Theo dõi
button_unwatch : Bỏ theo dõi
button_reply : Trả lời
button_archive : Đóng băng
button_unarchive : Xả băng
button_reset : Tạo lại
button_rename : Đổi tên
button_change_password : Đổi mật mã
button_copy : Chép
button_annotate : Chú giải
button_update : Cập nhật
button_configure : Cấu hình
button_quote : Trích dẫn
status_active : hoạt động
status_registered : đăng ký
status_locked : khóa
text_select_mail_notifications : Chọn hành động đối với mỗi email thông báo sẽ gửi.
text_regexp_info : eg. ^[A-Z0-9]+$
text_min_max_length_info : 0 để chỉ không hạn chế
text_project_destroy_confirmation : Are you sure you want to delete this project and related data ?
text_subprojects_destroy_warning : "Its subproject(s): {{value}} will be also deleted."
text_workflow_edit : Select a role and a tracker to edit the workflow
text_are_you_sure : Bạn chắc chứ?
text_journal_changed : "đổi từ {{old}} sang {{new}}"
text_journal_set_to : "đặt thành {{value}}"
text_journal_deleted : xóa
text_tip_task_begin_day : ngày bắt đầu
text_tip_task_end_day : ngày kết thúc
text_tip_task_begin_end_day : bắt đầu và kết thúc cùng ngày
text_project_identifier_info : 'Chỉ cho phép chữ cái thường (a-z), con số và dấu gạch ngang.<br />Sau khi lưu, chỉ số ID không thể thay đổi.'
text_caracters_maximum : "Tối đa {{count}} ký tự."
text_caracters_minimum : "Phải gồm ít nhất {{count}} ký tự."
text_length_between : "Length between {{min}} and {{max}} characters."
text_tracker_no_workflow : No workflow defined for this tracker
text_unallowed_characters : Ký tự không hợp lệ
text_comma_separated : Multiple values allowed (comma separated).
text_issues_ref_in_commit_messages : Referencing and fixing issues in commit messages
text_issue_added : "Issue {{id}} has been reported by {{author}}."
text_issue_updated : "Issue {{id}} has been updated by {{author}}."
text_wiki_destroy_confirmation : Are you sure you want to delete this wiki and all its content ?
text_issue_category_destroy_question : "Some issues ({{count}}) are assigned to this category. What do you want to do ?"
text_issue_category_destroy_assignments : Remove category assignments
text_issue_category_reassign_to : Reassign issues to this category
text_user_mail_option : "Với các dự án không được chọn, bạn chỉ có thể nhận được thông báo về các vấn đề bạn đăng ký theo dõi hoặc có liên quan đến bạn (chẳng hạn, vấn đề được gán cho bạn)."
text_no_configuration_data : "Roles, trackers, issue statuses and workflow have not been configured yet.\nIt is highly recommended to load the default configuration. You will be able to modify it once loaded."
text_load_default_configuration : Load the default configuration
text_status_changed_by_changeset : "Applied in changeset {{value}}."
text_issues_destroy_confirmation : 'Are you sure you want to delete the selected issue(s) ?'
text_select_project_modules : 'Chọn các mô-đun cho dự án:'
text_default_administrator_account_changed : Default administrator account changed
text_file_repository_writable : File repository writable
text_rmagick_available : RMagick available (optional)
text_destroy_time_entries_question : "{{hours}} hours were reported on the issues you are about to delete. What do you want to do ?"
text_destroy_time_entries : Delete reported hours
text_assign_time_entries_to_project : Assign reported hours to the project
text_reassign_time_entries : 'Reassign reported hours to this issue:'
text_user_wrote : "{{value}} wrote:"
text_enumeration_destroy_question : "{{count}} objects are assigned to this value."
text_enumeration_category_reassign_to : 'Reassign them to this value:'
text_email_delivery_not_configured : "Email delivery is not configured, and notifications are disabled.\nConfigure your SMTP server in config/email.yml and restart the application to enable them."
default_role_manager : Điều hành
default_role_developper : Phát triển
default_role_reporter : Báo cáo
default_tracker_bug : Lỗi
default_tracker_feature : Tính năng
default_tracker_support : Hỗ trợ
default_issue_status_new : Mới
default_issue_status_assigned : Đã gán
default_issue_status_resolved : Quyết tâm
default_issue_status_feedback : Phản hồi
default_issue_status_closed : Đóng
default_issue_status_rejected : Từ chối
default_doc_category_user : Tài liệu người dùng
default_doc_category_tech : Tài liệu kỹ thuật
default_priority_low : Thấp
default_priority_normal : Bình thường
default_priority_high : Cao
default_priority_urgent : Khẩn cấp
default_priority_immediate : Trung bình
default_activity_design : Thiết kế
default_activity_development : Phát triển
enumeration_issue_priorities : Mức độ ưu tiên vấn đề
enumeration_doc_categories : Chủ đề tài liệu
enumeration_activities : Hoạt động (theo dõi thời gian)
setting_plain_text_mail : mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
setting_gravatar_enabled : Dùng biểu tượng Gravatar
permission_edit_project : Chỉnh dự án
permission_select_project_modules : Chọn mô-đun
permission_manage_members : Quản lý thành viên
permission_manage_versions : Quản lý phiên bản
permission_manage_categories : Quản lý chủ đề
permission_add_issues : Thêm vấn đề
permission_edit_issues : Sửa vấn đề
permission_manage_issue_relations : Quản lý quan hệ vấn đề
permission_add_issue_notes : Thêm chú thích
permission_edit_issue_notes : Sửa chú thích
permission_edit_own_issue_notes : Sửa chú thích cá nhân
permission_move_issues : Chuyển vấn đề
permission_delete_issues : Xóa vấn đề
permission_manage_public_queries : Quản lý truy cấn công cộng
permission_save_queries : Lưu truy vấn
permission_view_gantt : Xem biểu đồ sự kiện
permission_view_calendar : Xem lịch
permission_view_issue_watchers : Xem các người theo dõi
permission_add_issue_watchers : Thêm người theo dõi
permission_log_time : Lưu thời gian đã tốn
permission_view_time_entries : Xem thời gian đã tốn
permission_edit_time_entries : Xem nhật ký thời gian
permission_edit_own_time_entries : Sửa thời gian đã lưu
permission_manage_news : Quản lý tin mới
permission_comment_news : Chú thích vào tin mới
permission_manage_documents : Quản lý tài liệu
permission_view_documents : Xem tài liệu
permission_manage_files : Quản lý tập tin
permission_view_files : Xem tập tin
permission_manage_wiki : Quản lý wiki
permission_rename_wiki_pages : Đổi tên trang wiki
permission_delete_wiki_pages : Xóa trang wiki
permission_view_wiki_pages : Xem wiki
permission_view_wiki_edits : Xem lược sử trang wiki
permission_edit_wiki_pages : Sửa trang wiki
permission_delete_wiki_pages_attachments : Xóa tệp đính kèm
permission_protect_wiki_pages : Bảo vệ trang wiki
permission_manage_repository : Quản lý kho lưu trữ
permission_browse_repository : Duyệt kho lưu trữ
permission_view_changesets : Xem các thay đổi
permission_commit_access : Truy cập commit
permission_manage_boards : Quản lý diễn đàn
permission_view_messages : Xem bài viết
permission_add_messages : Gửi bài viết
permission_edit_messages : Sửa bài viết
permission_edit_own_messages : Sửa bài viết cá nhân
permission_delete_messages : Xóa bài viết
permission_delete_own_messages : Xóa bài viết cá nhân
label_example : Ví dụ
text_repository_usernames_mapping : "Chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nNhững trường hợp trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ."
permission_delete_own_messages : Delete own messages
label_user_activity : "{{value}}'s activity"
label_updated_time_by : "Updated by {{author}} {{age}} ago"
text_diff_truncated : '... This diff was truncated because it exceeds the maximum size that can be displayed.'
setting_diff_max_lines_displayed : Max number of diff lines displayed
text_plugin_assets_writable : Plugin assets directory writable
warning_attachments_not_saved : "{{count}} file(s) could not be saved."
button_create_and_continue : Create and continue
text_custom_field_possible_values_info : 'One line for each value'
label_display : Display
field_editable : Editable
setting_repository_log_display_limit : Maximum number of revisions displayed on file log
setting_file_max_size_displayed : Max size of text files displayed inline
field_watcher : Watcher
setting_openid : Allow OpenID login and registration
field_identity_url : OpenID URL
label_login_with_open_id_option : or login with OpenID
field_content : Content
label_descending : Descending
label_sort : Sort
label_ascending : Ascending
label_date_from_to : From {{start}} to {{end}}
label_greater_or_equal : ">="
label_less_or_equal : <=
text_wiki_page_destroy_question : This page has {{descendants}} child page(s) and descendant(s). What do you want to do?
text_wiki_page_reassign_children : Reassign child pages to this parent page
text_wiki_page_nullify_children : Keep child pages as root pages
text_wiki_page_destroy_children : Delete child pages and all their descendants
setting_password_min_length : Minimum password length
field_group_by : Group results by
mail_subject_wiki_content_updated : "'{{page}}' wiki page has been updated"
label_wiki_content_added : Wiki page added
mail_subject_wiki_content_added : "'{{page}}' wiki page has been added"
mail_body_wiki_content_added : The '{{page}}' wiki page has been added by {{author}}.
label_wiki_content_updated : Wiki page updated
mail_body_wiki_content_updated : The '{{page}}' wiki page has been updated by {{author}}.
permission_add_project : Create project
setting_new_project_user_role_id : Role given to a non-admin user who creates a project