kanbanworkflowstimelinescrumrubyroadmapproject-planningproject-managementopenprojectangularissue-trackerifcgantt-chartganttbug-trackerboardsbcf
You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
62 lines
2.3 KiB
62 lines
2.3 KiB
5 years ago
|
vi:
|
||
|
js:
|
||
|
grid:
|
||
|
add_widget: 'Add widget'
|
||
|
remove: 'Remove widget'
|
||
|
upsale:
|
||
|
text: "Một số widget, như widget biểu đồ gói công việc, chỉ có sẵn trong"
|
||
|
link: 'Phiên bản doanh nghiệp.'
|
||
|
widgets:
|
||
|
custom_text:
|
||
|
title: 'Custom text'
|
||
|
documents:
|
||
|
title: 'Tài liệu'
|
||
|
no_results: 'Chưa có tài liệu.'
|
||
|
members:
|
||
|
title: 'Members'
|
||
|
no_results: 'No visible members.'
|
||
|
view_all_members: 'View all members'
|
||
|
add: 'Thành viên'
|
||
|
too_many: 'Displaying %{count} of %{total} members.'
|
||
|
news:
|
||
|
title: 'Tin tức'
|
||
|
at: 'tại'
|
||
|
no_results: 'Không có gì mới để báo cáo.'
|
||
|
project_description:
|
||
|
title: 'Project description'
|
||
|
no_results: "No description has been written yet. One can be provided in the 'Project settings'."
|
||
|
project_details:
|
||
|
title: 'Project details'
|
||
|
no_results: 'No custom fields have been defined for projects.'
|
||
|
project_status:
|
||
|
title: 'Tình trạng dự án'
|
||
|
on_track: 'Theo dõi'
|
||
|
off_track: 'Không theo dõi'
|
||
|
at_risk: 'Có rủi ro'
|
||
|
not_set: 'Không được thiết lập'
|
||
|
subprojects:
|
||
|
title: 'Dự án con'
|
||
|
no_results: 'No subprojects.'
|
||
|
time_entries_current_user:
|
||
|
title: 'Thời gian hiện tại (My spent time)'
|
||
|
time_entries_list:
|
||
|
title: 'Thời gian làm việc (trong 7 ngày gần nhất)'
|
||
|
no_results: 'Không có ghi nhận thời gian làm việc trong 7 ngày gần nhất.'
|
||
|
work_packages_accountable:
|
||
|
title: "Gói công việc mà tôi có trách nhiệm"
|
||
|
work_packages_assigned:
|
||
|
title: 'Work package được chỉ định cho tôi'
|
||
|
work_packages_created:
|
||
|
title: 'Công việc tạo bởi tôi'
|
||
|
work_packages_watched:
|
||
|
title: 'Công việc có liên quan tới tôi'
|
||
|
work_packages_table:
|
||
|
title: 'Work packages table'
|
||
|
work_packages_graph:
|
||
|
title: 'Work packages graph'
|
||
|
work_packages_calendar:
|
||
|
title: 'Lịch'
|
||
|
work_packages_overview:
|
||
|
title: 'Work packages overview'
|
||
|
placeholder: 'Click to edit ...'
|