update locales from crowdin

pull/6636/head
Travis CI User 6 years ago
parent 0bbdcfc99b
commit 8415c6c3e8
  1. 216
      config/locales/crowdin/js-vi.yml
  2. 86
      config/locales/crowdin/vi.yml

@ -5,8 +5,8 @@ vi:
hide: Ẩn
loading: Đang tải...
attachments:
draggable_hint: 'Drag on editor field to inline image or reference attachment.
Closed editor fields will be opened while you keep dragging.
draggable_hint: 'Kéo trên trường được soạn thảo để chèn ảnh hoặc file đính kèm.
Trường soạn thảo đang được đóng sẽ được mở lại khi bạn kéo thả.
'
autocomplete_select:
@ -59,56 +59,59 @@ vi:
description_selected_columns: Các cột được lựa chọn
description_subwork_package: 'Con của work package #%{id}'
editor:
preview: Toggle preview mode
error_saving_failed: 'Saving the document failed with the following error: %{e}'
preview: Bật tắt chế độ xem trước
error_saving_failed: 'Lưu tài liệu lỗi vì: %{e}'
macro:
child_pages:
button: Links to child pages
include_parent: Include parent
text: "[Placeholder] Links to child pages of"
button: Liên kết đến trang con
include_parent: Bao gồm trang trước
text: "[Placeholder] Liên kết tới trang con của"
page: Trang wiki
this_page: this page
hint: 'Leave this field empty to list all child pages of the current page.
If you want to reference a different page, provide its title or slug.
this_page: trang này
hint: 'Để trường này rỗng đẻ liệt kêtất cả các trang con của trang hiện
tại. Nếu bạn muốn tham chiếu đến một trang khác, hãy cung cấp tiêu đề
hoặc lời bình của trang.
'
code_block:
button: Insert code snippet
title: Insert / edit Code snippet
language: Formatting language
language_hint: Enter the formatting language that will be used for highlighting
(if supported).
button: Chèn đoạn mã
title: Insert / sửa đoạn mã
language: Định dạng ngôn ngữ
language_hint: Nhập ngôn ngữ định dạng sẽ được sử dụng để làm nổi bật (nếu
được hỗ trợ).
dropdown:
macros: Macros
chose_macro: Chose macro
toc: Table of contents
toolbar_help: Click to select widget and show the toolbar. Double-click to
edit widget
macros: Macro
chose_macro: Chọn macro
toc: Mục lục
toolbar_help: Bấm vào để chọn tiện ích và hiển thị thanh công cụ. Bấm đúp
để chỉnh sửa tiện ích
wiki_page_include:
button: Include content of another wiki page
text: "[Placeholder] Included wiki page of"
button: Bao gồm các nội dung của một trang wiki khác
text: "[Placeholder] bao gồm trang wiki của"
page: Trang wiki
not_set: "(Page not yet set)"
hint: |
Include the content of another wiki page by specifying its title or slug.
You can include the wiki page of another project by separating them with a colon like the following example.
not_set: "(Trang chưa được thiết lập)"
hint: 'Bao gồm các nội dung của các trang wiki khác bằng cách xác định các
tiêu đề hoặc bình luận. Bạn có thể bao gồm các trang wiki của dự án khác
bằng cách tách chúng với một dấu phẩy như ví dụ sau.
'
work_package_button:
button: Insert create work package button
type: Work package type
button_style: Use button style
button_style_hint: 'Optional: Check to make macro appear as a button, not
as a link.'
without_type: Create work package
with_type: 'Create work package (Type: %{typename})'
button: Chèn nút tạo gói
type: Kiểu của gói công việc
button_style: Sử dụng kiểu nút
button_style_hint: 'Tùy chọn: Kiểm tra xem macro xuất hiện như là một nút,
chứ không phải là một liên kết.'
without_type: Work package liên quan
with_type: 'Tạo gói công việc (loại: %{typename})'
embedded_table:
button: Embed work package table
text: "[Placeholder] Embedded work package table"
button: Nhúng danh sách gói công việc dưới dạng bảng
text: "[Placeholder] gói công việc nhúng"
error:
internal: Lỗi nội bộ đã xảy ra.
cannot_save_changes_with_message: 'Cannot save your changes due to the following
error: %{error}'
query_saving: The view could not be saved.
embedded_table_loading: 'The embedded view could not be loaded: %{message}'
cannot_save_changes_with_message: 'Không thể lưu thay đổi của bạn do lỗi sau:
%{error}'
query_saving: Các tiêu chí không thể được lưu.
embedded_table_loading: 'Không thể nạp được vùng nhìn nhúng: %{message}'
filter:
description:
text_open_filter: Mở bộ lọc này với 'ALT' và phím mũi tên.
@ -125,8 +128,8 @@ vi:
one: Tiêu chí phân loại đầu tiên
two: Tiêu chí phân loại thứ hai
three: Tiêu chí phân loại thứ ba
upsale_for_more: For more advanced filters, check out the
upsale_link: Enterprise Edition.
upsale_for_more: Để xem thêm các lọc nâng cao, hãy kiểm tra các
upsale_link: Phiên bản doanh nghiệp.
general_text_no: không
general_text_yes:
general_text_No: Không
@ -174,7 +177,7 @@ vi:
label_expand: Mở rộng
label_expanded: expanded
label_expand_all: Mở rộng tất cả
label_expand_project_menu: Expand project menu
label_expand_project_menu: Mở rộng menu dự án
label_export: Xuất
label_filename: Tệp
label_filesize: Kích cỡ
@ -182,11 +185,11 @@ vi:
label_group_by: Nhóm theo
label_hide_attributes: Hiện ít hơn
label_hide_column: Ẩn cột
label_hide_project_menu: Collapse project menu
label_hide_project_menu: Thu gọn menu dự án
label_in: trong
label_in_less_than: ít hơn
label_in_more_than: nhiều hơn
label_latest_activity: Latest activity
label_latest_activity: Hoạt động mới nhất
label_last_updated_on: Last updated on
label_less_or_equal: "<="
label_less_than_ago: less than days ago
@ -204,7 +207,7 @@ vi:
label_not_equals: không là
label_on: 'on'
label_open_menu: Mở trình đơn
label_open_context_menu: Open context menu
label_open_context_menu: Mở menu ngữ cảnh
label_open_work_packages: mở
label_password: Mật khẩu
label_previous: Trước đó
@ -218,20 +221,20 @@ vi:
label_select_watcher: Select a watcher...
label_selected_filter_list: Selected filters
label_show_attributes: Hiển thị tất cả các thuộc tính
label_show_in_menu: Show view in menu
label_show_in_menu: Hiển thị chế độ xem trong menu
label_sort_by: Sort by
label_sorted_by: sorted by
label_sort_higher: Move up
label_sort_lower: Dịch xuống
label_sorting: Sorting
label_star_query: Favored
label_press_enter_to_save: Press enter to save.
label_star_query: Ưa thích
label_press_enter_to_save: Nhấn enter để lưu.
label_public_query: Công cộng
label_sum_for: Sum for
label_subject: Chủ đề
label_this_week: tuần này
label_today: hôm nay
label_up: Up
label_up: Lên
label_activity_show_only_comments: Hiển thị các hoạt động với các bình luận
label_activity_show_all: Hiển thị các hoạt động
label_total_progress: "%{percent}% Total progress"
@ -248,10 +251,10 @@ vi:
label_unwatch: Ngừng theo dõi
label_unwatch_work_package: Unwatch work package
label_uploaded_by: Uploaded by
label_default_queries: Default views
label_starred_queries: Favorite views
label_global_queries: Public views
label_custom_queries: Private views
label_default_queries: Giao diện Mặc định
label_starred_queries: Mục xem ưa thích
label_global_queries: Mục xem công khai
label_custom_queries: Mục xem riêng
label_columns: Cột
label_attachments: Tập tin
label_drop_files: Thả các tập tin ở đây
@ -263,7 +266,7 @@ vi:
label_remove_watcher: Loại bỏ người theo dõi %{name}
label_remove_all_files: Xóa tất cả các tập tin
label_add_description: Thêm mô tả cho %{file}
label_upload_notification: Uploading files...
label_upload_notification: Tải lên tệp tin...
label_work_package_upload_notification: 'Tải file cho một công việc #%{id}: %{subject}'
label_files_to_upload: 'Những tập tin này sẽ được tải lên:'
label_rejected_files: 'Các tệp này không thể được tải lên:'
@ -301,9 +304,9 @@ vi:
error_duplicate_group_name: The name %{group} is used more than once. Group
names must be unique.
reset_title: Reset form configuration
confirm_reset: 'Warning: Are you sure you want to reset the form configuration?
This will reset the attributes to their default group and disable ALL custom
fields.
confirm_reset: 'Chú ý: Bạn có chắc bạn muốn đặt lại cấu hình dạng? Điều này
sẽ thiết lập lại các thuộc tính của nhóm mặc định và vô hiệu hóa tất cả
các trường tùy chỉnh.
'
upgrade_to_ee: Upgrade to Enterprise Edition
@ -384,13 +387,12 @@ vi:
activate_no: activate to remove the sort
text_work_packages_destroy_confirmation: Are you sure you want to delete the selected
work package(s)?
text_query_destroy_confirmation: Are you sure you want to delete the selected
view?
text_query_destroy_confirmation: Bạn muốn xóa các mục đã chọn?
text_attachment_destroy_confirmation: Bạn có chắc bạn muốn xóa tập tin đính kèm?
timelines:
gantt_chart: Gantt chart
labels:
title: Label configuration
title: Cấu hình nhãn
bar: Bar labels
left: Left
right: Right
@ -401,8 +403,8 @@ vi:
its date labels will be shown instead of these attributes.
'
button_activate: Show Gantt chart
button_deactivate: Hide Gantt chart
button_activate: Xem biểu đồ sự kiện
button_deactivate: Ân biểu đồ sự kiện
cancel: Hủy
change: Change in planning
due_date: Ngày hết hạn
@ -450,8 +452,8 @@ vi:
quarters: Quarters
years: Years
slider: Zoom slider
description: 'Select the initial zoom level that should be shown when autozoom
is not available.
description: 'Chọn mức phóng to ban đầu sẽ được hiển thị khi phóng tự động
không có sẵn.
'
tl_toolbar:
@ -529,7 +531,7 @@ vi:
header_with_parent: 'New %{type} (Child of %{parent_type} #%{id})'
button: Tạo mới
copy:
title: Copy work package
title: Sao chép gói công việc
hierarchy:
show: Show hierarchy mode
hide: Hide hierarchy mode
@ -541,7 +543,7 @@ vi:
filtered children
faulty_query:
title: Work packages could not be loaded.
description: Your view is erroneous and could not be processed.
description: Trình bày của bạn là sai và không thể được xử lý.
no_results:
title: Không có gói công việc để hiển thị.
description: Không có gì được tạo ra hoặc tất cả các gói công việc đã được
@ -574,10 +576,10 @@ vi:
versionName: Phiên bản
version: Phiên bản
default_queries:
latest_activity: Latest activity
created_by_me: Created by me
assigned_to_me: Assigned to me
recently_created: Recently created
latest_activity: Hoạt động mới nhất
created_by_me: Do tôi tạo ra
assigned_to_me: Được phân công cho tôi
recently_created: Đã được tạo gần đây
all_open: Mở tất cả
summary: Tóm tắt
jump_marks:
@ -604,17 +606,17 @@ vi:
insert_columns: Insert columns ...
filters: Bộ lọc
display_sums: Hiển thị tổng
confirm_edit_cancel: Are you sure you want to cancel editing the name of this
view? Title will be set back to previous value.
click_to_edit_query_name: Click to edit title of this view.
rename_query_placeholder: Name of this view
confirm_edit_cancel: Bạn có chắc bạn muốn hủy bỏ chỉnh sửa tên của trình bày
này? Tiêu đề sẽ được đặt trở về giá trị trước đó.
click_to_edit_query_name: Nhấp vào chỉnh sửa tiêu đề của trình bày này.
rename_query_placeholder: Tên của trình bày
errors:
unretrievable_query: Unable to retrieve view from URL
not_found: There is no such view
duplicate_query_title: Name of this view already exists. Change anyway?
text_no_results: No matching views were found.
unretrievable_query: Không thể đọc trình bày từ URL
not_found: Không có trình bày nào đã được tạo ra
duplicate_query_title: Tên trình bày đã có, Bạn có muốn thay đổi không?
text_no_results: Không chuyên mục nào được tìm thấy.
table:
configure_button: Configure work package table
configure_button: Cấu hình bảng gói công việc
summary: Bảng với hàng work package và cột của các thuộc tính work package.
text_inline_edit: Hầu hết các ô của bảng này là các nút kích hoạt chức năng
chỉnh sửa nội tuyến của thuộc tính đó.
@ -622,24 +624,23 @@ vi:
nhóm, sắp xếp lại, loại bỏ và thêm bảng cột.
text_select_hint: Select boxes should be opened with 'ALT' and arrow keys.
table_configuration:
button: Configure this work package table
modal_title: Work package table configuration
embedded_tab_disabled: This configuration tab is not available for the embedded
view you're editing.
display_settings: Display settings
grouped_mode: Grouped mode
grouped_hint: Table results will be grouped by the given attribute.
default_mode: Default mode
button: Cấu hình bảng gói công việc này
modal_title: Bảng cấu hình gói công việc
embedded_tab_disabled: Trang cấu hình này không tồn tại đối với chế độ xem
mà bạn đang soạn thảo.
display_settings: Cài đặt hiển thị
grouped_mode: Chế độ nhóm
grouped_hint: Kết quả của bảng sẽ được nhóm với các thuộc tính đã cho.
default_mode: Chế độ Mặc định
hierarchy_mode: Hierarchy mode
hierarchy_hint: All filtered table results will be augmented with their ancestors.
Hierarchies can be expanded and collapsed.
display_sums_hint: Display sums of all summable attributes in a row below
the table results.
show_timeline_hint: Show an interactive gantt chart on the right side of the
table. You can change its width by dragging the divider between table and
gantt chart.
columns_help_text: Use the input above to add or remove columns to your table
view. You can drag and drop the columns to reorder them.
hierarchy_hint: Tất cả các bảng được lọc sẽ được gắn với tiền bối của nó.
Cây công việc có thể đươc mở ra hoặc thu lại.
display_sums_hint: Hiển thị tổng của các cột số trong một hàng phía dưới bảng
kết quả.
show_timeline_hint: Hiển thị biểu đồ grantt ở bên phải của bảng. Bạn có thể
thay đổi độ rộng của nó bằng cách kéo thanh chia giữa bảng và biểu đồ grantt.
columns_help_text: Sử dụng ô nhập liệu trên đây để thêm hoặc bớt cột vào bảng
của bạn. Bạn có thể kéo thả cột để thay đổi trật tự của nó.
tabs:
overview: ̉ng quan
activity: Hoạt động
@ -652,7 +653,7 @@ vi:
months: months
toolbar:
settings:
configure_view: Configure view ...
configure_view: Định cấu hình chế độ xem...
columns: Columns ...
sort_by: Sort by ...
group_by: Group by ...
@ -663,16 +664,16 @@ vi:
save: Lưu
save_as: Save as ...
export: Export ...
visibility_settings: Visibility settings ...
page_settings: Rename view ...
visibility_settings: Cài đặt hiển thị...
page_settings: Đổi tên chế độ hiển thị...
delete: Xoá
filter: Bộ lọc
unselected_title: Work Package
search_query_label: Search saved views
search_query_title: Click to search saved views
placeholder_query_title: Set a title for this view
search_query_label: Tìm trang đã lưu
search_query_title: Nhấn vào đây để tìm kiếm trang đã lưu
placeholder_query_title: Thiết lập một tiêu đề cho trang này
modals:
label_settings: Rename view
label_settings: Đổi tên trang
label_name: Tên
label_delete_page: Delete current page
button_apply: Áp dụng
@ -688,8 +689,7 @@ vi:
title: Confirm deletion of %{label}
text: Are you sure you want to delete the following %{label} ?
has_children: 'The work package has %{childUnits}:'
deletes_children: All child work packages and their descendants will also
be recursively deleted.
deletes_children: Các gói công việc con cũng sẽ bị xóa theo.
notice_successful_create: Successful creation.
notice_successful_delete: Successful deletion.
notice_successful_update: Successful update.
@ -716,9 +716,9 @@ vi:
messages_on_field: 'Mục này không hợp lệ: %{messages}'
error_could_not_resolve_version_name: Couldn't resolve version name
error_could_not_resolve_user_name: Couldn't resolve user name
error_attachment_upload: 'File ''%{name}'' failed to upload: %{error}'
error_attachment_upload_permission: You don't have the permission to upload files
on this resource.
error_attachment_upload: 'Tập tin ''%{name}'' tải lên thất bại: %{error}'
error_attachment_upload_permission: Bạn không có quyền tải lên tập tin vào tài
nguyên này.
units:
workPackage:
one: work package

@ -87,7 +87,7 @@ vi:
no_results_title_text: Không có hiện tại không có trường tùy chỉnh.
no_results_content_text: Tạo trường tùy chỉnh mới
concatenation:
single: or
single: hoặc
deprecations:
old_timeline:
replacement: This timelines module is being replaced by the interactive timeline
@ -187,7 +187,7 @@ vi:
work_packages:
x_descendants:
one: One descendant work package
other: "%{count} work package descendants"
other: "%{count} gói sản phẩm phụ thuộc"
move:
no_common_statuses_exists: Có là tình trạng không có sẵn cho tất cả các gói
đã chọn công việc. Tình trạng của họ không thể thay đổi.
@ -324,7 +324,7 @@ vi:
expires_at: Expires at
subscriber: Subscriber
encoded_token: Enterprise support token
active_user_count_restriction: Maximum active users
active_user_count_restriction: Số người dùng hoạt động tối đa
relation:
delay: Trì hoãn
from: Work Package
@ -362,8 +362,8 @@ vi:
type: Kiểu
type:
attribute_groups: ''
is_in_roadmap: Displayed in roadmap by default
is_default: Activated for new projects by default
is_in_roadmap: Hiển thị trong lộ trình mặc định
is_default: Kích hoạt cho các dự án mới theo mặc định
is_milestone: Is milestone
color: Màu sắc
user:
@ -486,7 +486,8 @@ vi:
project:
error_not_found: not found
public:
error_unauthorized: "- The user has no permission to create public views."
error_unauthorized: "-Người dùng không có quyền tạo ra khu vực xem công
cộng."
group_by_hierarchies_exclusive: is mutually exclusive with group by '%{group_by}'.
You cannot activate both.
filters:
@ -949,8 +950,8 @@ vi:
enumeration_system_activity: Hoạt động hệ thống
enumeration_reported_project_statuses: Tình trạng dự án đã báo cáo
error_auth_source_sso_failed: Single Sign-On (SSO) for user '%{value}' failed
error_can_not_archive_project: 'This project cannot be archived: There is at least
one work package assigned to a version defined in this project.'
error_can_not_archive_project: 'Dự án này không thể được lưu trữ: có ít nhất một
gói công việc được chỉ định cho một phiên bản được xác định trong dự án này.'
error_can_not_delete_entry: Không thể xoá
error_can_not_delete_custom_field: Không thể xóa mục tùy biến
error_can_not_delete_type: Kiểu này chứa các work package và không thể bị xóa.
@ -1356,7 +1357,7 @@ vi:
label_more: Xem thêm
label_more_than_ago: nhiều hơn mấy ngày trước
label_move_work_package: Di chuyển work package
label_my_account: Tài khoảng của tôi
label_my_account: Tài khoản của tôi
label_my_account_data: Dữ liệu tài khoản của tôi
label_my_page: Trang của tôi
label_my_page_block: Block trang của tôi
@ -1467,7 +1468,7 @@ vi:
label_repository_plural: Repositories
label_required: required
label_requires: requires
label_responsible_for_work_packages: Work packages I am accountable for
label_responsible_for_work_packages: Gói công việc mà tôi có trách nhiệm
label_result_plural: Results
label_reverse_chronological_order: In reverse chronological order
label_revision: Revision
@ -1516,7 +1517,7 @@ vi:
label_summary: Tóm tắt
label_system: Hệ thống
label_system_storage: Storage information
label_table_of_contents: Table of contents
label_table_of_contents: Mục lục
label_tag: Từ khóa
label_text: Văn bản dài
label_this_month: tháng này
@ -1558,7 +1559,7 @@ vi:
label_version_sharing_none: Không được chia sẻ
label_version_sharing_system: Với tất cả dự án
label_version_sharing_tree: Với cây dự án
label_videos: Videos
label_videos: Các đoạn phim
label_view_all_revisions: Xem tất cả các phiên bản
label_view_diff: View differences
label_view_revisions: View revisions
@ -1602,8 +1603,8 @@ vi:
định cho tôi
label_work_package_view_all_reported_by_me: Xem tất cả các work package được báo
cáo bởi tôi
label_work_package_view_all_responsible_for: View all work packages that I am accountable
for
label_work_package_view_all_responsible_for: Xem tất cả các gói công việc mà tôi
có trách nhiệm
label_work_package_view_all_watched: View all watched work packages
label_work_package_watchers: Watchers
label_workflow: Quy trình làm việc
@ -1669,14 +1670,14 @@ vi:
macros:
placeholder: "[Placeholder] Macro %{macro_name}"
errors:
missing_or_invalid_parameter: Missing or invalid macro parameter.
missing_or_invalid_parameter: Các tham số macro thiếu hoặc không hợp lệ.
legacy_warning:
timeline: This legacy timeline macro has been removed and is no longer available.
You can replace the functionality with an embedded table macro.
timeline: Macro này đã bị xóa. Bạn có thể thay thế các chức năng với một table
macro.
include_wiki_page:
errors:
page_not_found: Cannot find the wiki page '%{name}'.
circular_inclusion: Circular inclusion of pages detected.
page_not_found: Không tim thấy trang wiki %{name}.
circular_inclusion: Phát hiện có tham chiếu vòng tròn giữa các trang.
create_work_package_link:
errors:
no_project_context: Calling create_work_package_link macro from outside project
@ -1832,7 +1833,7 @@ vi:
team collaboration with OpenProject.
text_show_again: Bạn có thể khởi động lại video này từ trình đơn trợ giúp
welcome: Welcome to OpenProject
select_language: Please select your language for OpenProject
select_language: Vui lòng lựa chọn ngôn ngữ của OpenProject
permission_add_work_package_notes: Add notes
permission_add_work_packages: Thêm mới Gói công việc
permission_add_messages: Đăng tin nhắn
@ -1873,7 +1874,7 @@ vi:
permission_manage_members: Manage members
permission_manage_news: Manage news
permission_manage_project_activities: Manage project activities
permission_manage_public_queries: Manage public views
permission_manage_public_queries: Quản lý truy vấn công cộng
permission_manage_repository: Manage repository
permission_manage_subtasks: Manage subtasks
permission_manage_versions: Manage versions
@ -1882,7 +1883,7 @@ vi:
permission_move_work_packages: Move work packages
permission_protect_wiki_pages: Protect wiki pages
permission_rename_wiki_pages: Rename wiki pages
permission_save_queries: Save views
permission_save_queries: Lưu các chế độ xem
permission_select_project_modules: Select project modules
permission_manage_types: Select types
permission_view_calendar: View calendar
@ -2091,8 +2092,8 @@ vi:
login attempts
setting_brute_force_block_minutes: Time the user is blocked for
setting_cache_formatted_text: Cache formatted text
setting_use_wysiwyg_description: Select to enable CKEditor5 WYSIWYG editor for all
users by default. CKEditor has limited functionality for GFM Markdown.
setting_use_wysiwyg_description: Chọn để cho phép bộ soạn thảo CKEditor đối với
tất cả người dùng mặc định. CKEditor đã được hạn chế bởi GFM Markdown.
setting_column_options: Customize the appearance of the work package lists
setting_commit_fix_keywords: Fixing keywords
setting_commit_logs_encoding: Commit messages encoding
@ -2120,7 +2121,7 @@ vi:
setting_feeds_limit: Feed content limit
setting_file_max_size_displayed: Max size of text files displayed inline
setting_host_name: Host name
setting_invitation_expiration_days: Activation E-Mail expires after
setting_invitation_expiration_days: Mail kích hoạt sẽ hết hạn sau
setting_work_package_done_ratio: Calculate the work package done ratio with
setting_work_package_done_ratio_field: Use the work package field
setting_work_package_done_ratio_status: Use the work package status
@ -2179,7 +2180,7 @@ vi:
setting_accessibility_mode_for_anonymous: Enable accessibility mode for anonymous
users
setting_user_format: Users display format
setting_user_default_timezone: Users default time zone
setting_user_default_timezone: Time zone mặc định
setting_users_deletable_by_admins: User accounts deletable by admins
setting_users_deletable_by_self: Users allowed to delete their accounts
setting_welcome_text: Welcome block text
@ -2194,11 +2195,11 @@ vi:
session: Session
brute_force_prevention: Automated user blocking
user:
default_preferences: Default preferences
deletion: Deletion
default_preferences: Cấu hình mặc định
deletion: Xóa
text_formatting:
markdown: Markdown
plain: Plain text
markdown: Gạch dưới
plain: Văn bản thuần
status_active: active
status_archived: archived
status_invited: invited
@ -2255,7 +2256,7 @@ vi:
nền không phải là trong suốt nếu không nó sẽ ảnh hưởng khi xem trên iOS.
'
text_database_allows_tsv: Database allows TSVector (optional)
text_database_allows_tsv: Tùy chọn cho phép TSVector của Database
text_default_administrator_account_changed: Default administrator account changed
text_default_encoding: 'Default: UTF-8'
text_destroy: Xoá
@ -2291,8 +2292,8 @@ vi:
text_journal_aggregation_time_explanation: Combine journals for display if their
age difference is less than the specified timespan. This will also delay mail
notifications by the same amount of time.
text_journal_changed: "%{label} changed from %{old} <br/><strong>to</strong> %{new}"
text_journal_changed_plain: "%{label} changed from %{old} \nto %{new}"
text_journal_changed: "%{label} được sửa từ %{old} <br/><strong>thành</strong> %{new}"
text_journal_changed_plain: "%{label} thay đổi %{old} thành %{new}"
text_journal_changed_no_detail: "%{label} updated"
text_journal_changed_with_diff: "%{label} changed (%{link})"
text_journal_deleted: "%{label} deleted (%{old})"
@ -2342,8 +2343,8 @@ vi:
text_user_wrote: "%{value} wrote:"
text_warn_on_leaving_unsaved: The work package contains unsaved text that will be
lost if you leave this page.
text_what_did_you_change_click_to_add_comment: What did you change? Click to add
comment
text_what_did_you_change_click_to_add_comment: Bạn đã thay đổi gì? Kích để thêm
ghi chú
text_wiki_destroy_confirmation: Are you sure you want to delete this wiki and all
its content?
text_wiki_page_destroy_children: Delete child pages and all their descendants
@ -2457,7 +2458,7 @@ vi:
outline: Initial outline expansion
parent: Show subprojects of
work_package_filters: Filter work packages
work_package_responsible: Show work packages with accountable
work_package_responsible: Hiện gói công việc
work_package_assignee: Show work packages with assignee
types: Show types
status: Show status
@ -2470,7 +2471,7 @@ vi:
project_time_filter_relative: "%{start_label} %{startspan}%{startspanunit} ago,
%{end_label} %{endspan}%{endspanunit} from now"
project_filters: Filter projects
project_responsible: Show projects with accountable
project_responsible: Hiện gói công việc
project_status: Show project status
timeframe: Show timeframe
timeframe_end: to
@ -2535,8 +2536,8 @@ vi:
title_remove_and_delete_user: Remove the invited user from the project and delete
him/her.
title_enterprise_upgrade: Upgrade to unlock more users.
tooltip_user_default_timezone: 'The default time zone for new users. Can be changed
in a user''s settings.
tooltip_user_default_timezone: 'Time zone mặc định, không thể thay bởi thiết lapạ
Nsd.
'
tooltip_resend_invitation: 'Sends another invitation email with a fresh token in
@ -2612,9 +2613,10 @@ vi:
in order to allow invited and registered users to join.
'
warning_registration_token_expired: |
The activation email has expired. We sent you a new one to %{email}.
Please click the link inside of it to activate your account.
warning_registration_token_expired: 'Mail kích hoạt đã hết hạn. Sẽ gửi mail mới
tới %{email}.
'
warning_user_limit_reached: 'User limit reached. You cannot activate any more users.
Please <a href="%{upgrade_url}">upgrade your plan</a> or block members to allow
for additional users.

Loading…
Cancel
Save