|
|
|
@ -5,8 +5,8 @@ vi: |
|
|
|
|
hide: Ẩn |
|
|
|
|
loading: Đang tải... |
|
|
|
|
attachments: |
|
|
|
|
draggable_hint: 'Drag on editor field to inline image or reference attachment. |
|
|
|
|
Closed editor fields will be opened while you keep dragging. |
|
|
|
|
draggable_hint: 'Kéo trên trường được soạn thảo để chèn ảnh hoặc file đính kèm. |
|
|
|
|
Trường soạn thảo đang được đóng sẽ được mở lại khi bạn kéo thả. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
' |
|
|
|
|
autocomplete_select: |
|
|
|
@ -59,56 +59,59 @@ vi: |
|
|
|
|
description_selected_columns: Các cột được lựa chọn |
|
|
|
|
description_subwork_package: 'Con của work package #%{id}' |
|
|
|
|
editor: |
|
|
|
|
preview: Toggle preview mode |
|
|
|
|
error_saving_failed: 'Saving the document failed with the following error: %{e}' |
|
|
|
|
preview: Bật tắt chế độ xem trước |
|
|
|
|
error_saving_failed: 'Lưu tài liệu lỗi vì: %{e}' |
|
|
|
|
macro: |
|
|
|
|
child_pages: |
|
|
|
|
button: Links to child pages |
|
|
|
|
include_parent: Include parent |
|
|
|
|
text: "[Placeholder] Links to child pages of" |
|
|
|
|
button: Liên kết đến trang con |
|
|
|
|
include_parent: Bao gồm trang trước |
|
|
|
|
text: "[Placeholder] Liên kết tới trang con của" |
|
|
|
|
page: Trang wiki |
|
|
|
|
this_page: this page |
|
|
|
|
hint: 'Leave this field empty to list all child pages of the current page. |
|
|
|
|
If you want to reference a different page, provide its title or slug. |
|
|
|
|
this_page: trang này |
|
|
|
|
hint: 'Để trường này rỗng đẻ liệt kêtất cả các trang con của trang hiện |
|
|
|
|
tại. Nếu bạn muốn tham chiếu đến một trang khác, hãy cung cấp tiêu đề |
|
|
|
|
hoặc lời bình của trang. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
' |
|
|
|
|
code_block: |
|
|
|
|
button: Insert code snippet |
|
|
|
|
title: Insert / edit Code snippet |
|
|
|
|
language: Formatting language |
|
|
|
|
language_hint: Enter the formatting language that will be used for highlighting |
|
|
|
|
(if supported). |
|
|
|
|
button: Chèn đoạn mã |
|
|
|
|
title: Insert / sửa đoạn mã |
|
|
|
|
language: Định dạng ngôn ngữ |
|
|
|
|
language_hint: Nhập ngôn ngữ định dạng sẽ được sử dụng để làm nổi bật (nếu |
|
|
|
|
được hỗ trợ). |
|
|
|
|
dropdown: |
|
|
|
|
macros: Macros |
|
|
|
|
chose_macro: Chose macro |
|
|
|
|
toc: Table of contents |
|
|
|
|
toolbar_help: Click to select widget and show the toolbar. Double-click to |
|
|
|
|
edit widget |
|
|
|
|
macros: Macro |
|
|
|
|
chose_macro: Chọn macro |
|
|
|
|
toc: Mục lục |
|
|
|
|
toolbar_help: Bấm vào để chọn tiện ích và hiển thị thanh công cụ. Bấm đúp |
|
|
|
|
để chỉnh sửa tiện ích |
|
|
|
|
wiki_page_include: |
|
|
|
|
button: Include content of another wiki page |
|
|
|
|
text: "[Placeholder] Included wiki page of" |
|
|
|
|
button: Bao gồm các nội dung của một trang wiki khác |
|
|
|
|
text: "[Placeholder] bao gồm trang wiki của" |
|
|
|
|
page: Trang wiki |
|
|
|
|
not_set: "(Page not yet set)" |
|
|
|
|
hint: | |
|
|
|
|
Include the content of another wiki page by specifying its title or slug. |
|
|
|
|
You can include the wiki page of another project by separating them with a colon like the following example. |
|
|
|
|
not_set: "(Trang chưa được thiết lập)" |
|
|
|
|
hint: 'Bao gồm các nội dung của các trang wiki khác bằng cách xác định các |
|
|
|
|
tiêu đề hoặc bình luận. Bạn có thể bao gồm các trang wiki của dự án khác |
|
|
|
|
bằng cách tách chúng với một dấu phẩy như ví dụ sau. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
' |
|
|
|
|
work_package_button: |
|
|
|
|
button: Insert create work package button |
|
|
|
|
type: Work package type |
|
|
|
|
button_style: Use button style |
|
|
|
|
button_style_hint: 'Optional: Check to make macro appear as a button, not |
|
|
|
|
as a link.' |
|
|
|
|
without_type: Create work package |
|
|
|
|
with_type: 'Create work package (Type: %{typename})' |
|
|
|
|
button: Chèn nút tạo gói |
|
|
|
|
type: Kiểu của gói công việc |
|
|
|
|
button_style: Sử dụng kiểu nút |
|
|
|
|
button_style_hint: 'Tùy chọn: Kiểm tra xem macro xuất hiện như là một nút, |
|
|
|
|
chứ không phải là một liên kết.' |
|
|
|
|
without_type: Work package liên quan |
|
|
|
|
with_type: 'Tạo gói công việc (loại: %{typename})' |
|
|
|
|
embedded_table: |
|
|
|
|
button: Embed work package table |
|
|
|
|
text: "[Placeholder] Embedded work package table" |
|
|
|
|
button: Nhúng danh sách gói công việc dưới dạng bảng |
|
|
|
|
text: "[Placeholder] gói công việc nhúng" |
|
|
|
|
error: |
|
|
|
|
internal: Lỗi nội bộ đã xảy ra. |
|
|
|
|
cannot_save_changes_with_message: 'Cannot save your changes due to the following |
|
|
|
|
error: %{error}' |
|
|
|
|
query_saving: The view could not be saved. |
|
|
|
|
embedded_table_loading: 'The embedded view could not be loaded: %{message}' |
|
|
|
|
cannot_save_changes_with_message: 'Không thể lưu thay đổi của bạn do lỗi sau: |
|
|
|
|
%{error}' |
|
|
|
|
query_saving: Các tiêu chí không thể được lưu. |
|
|
|
|
embedded_table_loading: 'Không thể nạp được vùng nhìn nhúng: %{message}' |
|
|
|
|
filter: |
|
|
|
|
description: |
|
|
|
|
text_open_filter: Mở bộ lọc này với 'ALT' và phím mũi tên. |
|
|
|
@ -125,8 +128,8 @@ vi: |
|
|
|
|
one: Tiêu chí phân loại đầu tiên |
|
|
|
|
two: Tiêu chí phân loại thứ hai |
|
|
|
|
three: Tiêu chí phân loại thứ ba |
|
|
|
|
upsale_for_more: For more advanced filters, check out the |
|
|
|
|
upsale_link: Enterprise Edition. |
|
|
|
|
upsale_for_more: Để xem thêm các lọc nâng cao, hãy kiểm tra các |
|
|
|
|
upsale_link: Phiên bản doanh nghiệp. |
|
|
|
|
general_text_no: không |
|
|
|
|
general_text_yes: có |
|
|
|
|
general_text_No: Không |
|
|
|
@ -174,7 +177,7 @@ vi: |
|
|
|
|
label_expand: Mở rộng |
|
|
|
|
label_expanded: expanded |
|
|
|
|
label_expand_all: Mở rộng tất cả |
|
|
|
|
label_expand_project_menu: Expand project menu |
|
|
|
|
label_expand_project_menu: Mở rộng menu dự án |
|
|
|
|
label_export: Xuất |
|
|
|
|
label_filename: Tệp |
|
|
|
|
label_filesize: Kích cỡ |
|
|
|
@ -182,11 +185,11 @@ vi: |
|
|
|
|
label_group_by: Nhóm theo |
|
|
|
|
label_hide_attributes: Hiện ít hơn |
|
|
|
|
label_hide_column: Ẩn cột |
|
|
|
|
label_hide_project_menu: Collapse project menu |
|
|
|
|
label_hide_project_menu: Thu gọn menu dự án |
|
|
|
|
label_in: trong |
|
|
|
|
label_in_less_than: ít hơn |
|
|
|
|
label_in_more_than: nhiều hơn |
|
|
|
|
label_latest_activity: Latest activity |
|
|
|
|
label_latest_activity: Hoạt động mới nhất |
|
|
|
|
label_last_updated_on: Last updated on |
|
|
|
|
label_less_or_equal: "<=" |
|
|
|
|
label_less_than_ago: less than days ago |
|
|
|
@ -204,7 +207,7 @@ vi: |
|
|
|
|
label_not_equals: không là |
|
|
|
|
label_on: 'on' |
|
|
|
|
label_open_menu: Mở trình đơn |
|
|
|
|
label_open_context_menu: Open context menu |
|
|
|
|
label_open_context_menu: Mở menu ngữ cảnh |
|
|
|
|
label_open_work_packages: mở |
|
|
|
|
label_password: Mật khẩu |
|
|
|
|
label_previous: Trước đó |
|
|
|
@ -218,20 +221,20 @@ vi: |
|
|
|
|
label_select_watcher: Select a watcher... |
|
|
|
|
label_selected_filter_list: Selected filters |
|
|
|
|
label_show_attributes: Hiển thị tất cả các thuộc tính |
|
|
|
|
label_show_in_menu: Show view in menu |
|
|
|
|
label_show_in_menu: Hiển thị chế độ xem trong menu |
|
|
|
|
label_sort_by: Sort by |
|
|
|
|
label_sorted_by: sorted by |
|
|
|
|
label_sort_higher: Move up |
|
|
|
|
label_sort_lower: Dịch xuống |
|
|
|
|
label_sorting: Sorting |
|
|
|
|
label_star_query: Favored |
|
|
|
|
label_press_enter_to_save: Press enter to save. |
|
|
|
|
label_star_query: Ưa thích |
|
|
|
|
label_press_enter_to_save: Nhấn enter để lưu. |
|
|
|
|
label_public_query: Công cộng |
|
|
|
|
label_sum_for: Sum for |
|
|
|
|
label_subject: Chủ đề |
|
|
|
|
label_this_week: tuần này |
|
|
|
|
label_today: hôm nay |
|
|
|
|
label_up: Up |
|
|
|
|
label_up: Lên |
|
|
|
|
label_activity_show_only_comments: Hiển thị các hoạt động với các bình luận |
|
|
|
|
label_activity_show_all: Hiển thị các hoạt động |
|
|
|
|
label_total_progress: "%{percent}% Total progress" |
|
|
|
@ -248,10 +251,10 @@ vi: |
|
|
|
|
label_unwatch: Ngừng theo dõi |
|
|
|
|
label_unwatch_work_package: Unwatch work package |
|
|
|
|
label_uploaded_by: Uploaded by |
|
|
|
|
label_default_queries: Default views |
|
|
|
|
label_starred_queries: Favorite views |
|
|
|
|
label_global_queries: Public views |
|
|
|
|
label_custom_queries: Private views |
|
|
|
|
label_default_queries: Giao diện Mặc định |
|
|
|
|
label_starred_queries: Mục xem ưa thích |
|
|
|
|
label_global_queries: Mục xem công khai |
|
|
|
|
label_custom_queries: Mục xem riêng |
|
|
|
|
label_columns: Cột |
|
|
|
|
label_attachments: Tập tin |
|
|
|
|
label_drop_files: Thả các tập tin ở đây |
|
|
|
@ -263,7 +266,7 @@ vi: |
|
|
|
|
label_remove_watcher: Loại bỏ người theo dõi %{name} |
|
|
|
|
label_remove_all_files: Xóa tất cả các tập tin |
|
|
|
|
label_add_description: Thêm mô tả cho %{file} |
|
|
|
|
label_upload_notification: Uploading files... |
|
|
|
|
label_upload_notification: Tải lên tệp tin... |
|
|
|
|
label_work_package_upload_notification: 'Tải file cho một công việc #%{id}: %{subject}' |
|
|
|
|
label_files_to_upload: 'Những tập tin này sẽ được tải lên:' |
|
|
|
|
label_rejected_files: 'Các tệp này không thể được tải lên:' |
|
|
|
@ -301,9 +304,9 @@ vi: |
|
|
|
|
error_duplicate_group_name: The name %{group} is used more than once. Group |
|
|
|
|
names must be unique. |
|
|
|
|
reset_title: Reset form configuration |
|
|
|
|
confirm_reset: 'Warning: Are you sure you want to reset the form configuration? |
|
|
|
|
This will reset the attributes to their default group and disable ALL custom |
|
|
|
|
fields. |
|
|
|
|
confirm_reset: 'Chú ý: Bạn có chắc bạn muốn đặt lại cấu hình dạng? Điều này |
|
|
|
|
sẽ thiết lập lại các thuộc tính của nhóm mặc định và vô hiệu hóa tất cả |
|
|
|
|
các trường tùy chỉnh. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
' |
|
|
|
|
upgrade_to_ee: Upgrade to Enterprise Edition |
|
|
|
@ -384,13 +387,12 @@ vi: |
|
|
|
|
activate_no: activate to remove the sort |
|
|
|
|
text_work_packages_destroy_confirmation: Are you sure you want to delete the selected |
|
|
|
|
work package(s)? |
|
|
|
|
text_query_destroy_confirmation: Are you sure you want to delete the selected |
|
|
|
|
view? |
|
|
|
|
text_query_destroy_confirmation: Bạn muốn xóa các mục đã chọn? |
|
|
|
|
text_attachment_destroy_confirmation: Bạn có chắc bạn muốn xóa tập tin đính kèm? |
|
|
|
|
timelines: |
|
|
|
|
gantt_chart: Gantt chart |
|
|
|
|
labels: |
|
|
|
|
title: Label configuration |
|
|
|
|
title: Cấu hình nhãn |
|
|
|
|
bar: Bar labels |
|
|
|
|
left: Left |
|
|
|
|
right: Right |
|
|
|
@ -401,8 +403,8 @@ vi: |
|
|
|
|
its date labels will be shown instead of these attributes. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
' |
|
|
|
|
button_activate: Show Gantt chart |
|
|
|
|
button_deactivate: Hide Gantt chart |
|
|
|
|
button_activate: Xem biểu đồ sự kiện |
|
|
|
|
button_deactivate: Ân biểu đồ sự kiện |
|
|
|
|
cancel: Hủy |
|
|
|
|
change: Change in planning |
|
|
|
|
due_date: Ngày hết hạn |
|
|
|
@ -450,8 +452,8 @@ vi: |
|
|
|
|
quarters: Quarters |
|
|
|
|
years: Years |
|
|
|
|
slider: Zoom slider |
|
|
|
|
description: 'Select the initial zoom level that should be shown when autozoom |
|
|
|
|
is not available. |
|
|
|
|
description: 'Chọn mức phóng to ban đầu sẽ được hiển thị khi phóng tự động |
|
|
|
|
không có sẵn. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
' |
|
|
|
|
tl_toolbar: |
|
|
|
@ -529,7 +531,7 @@ vi: |
|
|
|
|
header_with_parent: 'New %{type} (Child of %{parent_type} #%{id})' |
|
|
|
|
button: Tạo mới |
|
|
|
|
copy: |
|
|
|
|
title: Copy work package |
|
|
|
|
title: Sao chép gói công việc |
|
|
|
|
hierarchy: |
|
|
|
|
show: Show hierarchy mode |
|
|
|
|
hide: Hide hierarchy mode |
|
|
|
@ -541,7 +543,7 @@ vi: |
|
|
|
|
filtered children |
|
|
|
|
faulty_query: |
|
|
|
|
title: Work packages could not be loaded. |
|
|
|
|
description: Your view is erroneous and could not be processed. |
|
|
|
|
description: Trình bày của bạn là sai và không thể được xử lý. |
|
|
|
|
no_results: |
|
|
|
|
title: Không có gói công việc để hiển thị. |
|
|
|
|
description: Không có gì được tạo ra hoặc tất cả các gói công việc đã được |
|
|
|
@ -574,10 +576,10 @@ vi: |
|
|
|
|
versionName: Phiên bản |
|
|
|
|
version: Phiên bản |
|
|
|
|
default_queries: |
|
|
|
|
latest_activity: Latest activity |
|
|
|
|
created_by_me: Created by me |
|
|
|
|
assigned_to_me: Assigned to me |
|
|
|
|
recently_created: Recently created |
|
|
|
|
latest_activity: Hoạt động mới nhất |
|
|
|
|
created_by_me: Do tôi tạo ra |
|
|
|
|
assigned_to_me: Được phân công cho tôi |
|
|
|
|
recently_created: Đã được tạo gần đây |
|
|
|
|
all_open: Mở tất cả |
|
|
|
|
summary: Tóm tắt |
|
|
|
|
jump_marks: |
|
|
|
@ -604,17 +606,17 @@ vi: |
|
|
|
|
insert_columns: Insert columns ... |
|
|
|
|
filters: Bộ lọc |
|
|
|
|
display_sums: Hiển thị tổng |
|
|
|
|
confirm_edit_cancel: Are you sure you want to cancel editing the name of this |
|
|
|
|
view? Title will be set back to previous value. |
|
|
|
|
click_to_edit_query_name: Click to edit title of this view. |
|
|
|
|
rename_query_placeholder: Name of this view |
|
|
|
|
confirm_edit_cancel: Bạn có chắc bạn muốn hủy bỏ chỉnh sửa tên của trình bày |
|
|
|
|
này? Tiêu đề sẽ được đặt trở về giá trị trước đó. |
|
|
|
|
click_to_edit_query_name: Nhấp vào chỉnh sửa tiêu đề của trình bày này. |
|
|
|
|
rename_query_placeholder: Tên của trình bày |
|
|
|
|
errors: |
|
|
|
|
unretrievable_query: Unable to retrieve view from URL |
|
|
|
|
not_found: There is no such view |
|
|
|
|
duplicate_query_title: Name of this view already exists. Change anyway? |
|
|
|
|
text_no_results: No matching views were found. |
|
|
|
|
unretrievable_query: Không thể đọc trình bày từ URL |
|
|
|
|
not_found: Không có trình bày nào đã được tạo ra |
|
|
|
|
duplicate_query_title: Tên trình bày đã có, Bạn có muốn thay đổi không? |
|
|
|
|
text_no_results: Không chuyên mục nào được tìm thấy. |
|
|
|
|
table: |
|
|
|
|
configure_button: Configure work package table |
|
|
|
|
configure_button: Cấu hình bảng gói công việc |
|
|
|
|
summary: Bảng với hàng work package và cột của các thuộc tính work package. |
|
|
|
|
text_inline_edit: Hầu hết các ô của bảng này là các nút kích hoạt chức năng |
|
|
|
|
chỉnh sửa nội tuyến của thuộc tính đó. |
|
|
|
@ -622,24 +624,23 @@ vi: |
|
|
|
|
nhóm, sắp xếp lại, loại bỏ và thêm bảng cột. |
|
|
|
|
text_select_hint: Select boxes should be opened with 'ALT' and arrow keys. |
|
|
|
|
table_configuration: |
|
|
|
|
button: Configure this work package table |
|
|
|
|
modal_title: Work package table configuration |
|
|
|
|
embedded_tab_disabled: This configuration tab is not available for the embedded |
|
|
|
|
view you're editing. |
|
|
|
|
display_settings: Display settings |
|
|
|
|
grouped_mode: Grouped mode |
|
|
|
|
grouped_hint: Table results will be grouped by the given attribute. |
|
|
|
|
default_mode: Default mode |
|
|
|
|
button: Cấu hình bảng gói công việc này |
|
|
|
|
modal_title: Bảng cấu hình gói công việc |
|
|
|
|
embedded_tab_disabled: Trang cấu hình này không tồn tại đối với chế độ xem |
|
|
|
|
mà bạn đang soạn thảo. |
|
|
|
|
display_settings: Cài đặt hiển thị |
|
|
|
|
grouped_mode: Chế độ nhóm |
|
|
|
|
grouped_hint: Kết quả của bảng sẽ được nhóm với các thuộc tính đã cho. |
|
|
|
|
default_mode: Chế độ Mặc định |
|
|
|
|
hierarchy_mode: Hierarchy mode |
|
|
|
|
hierarchy_hint: All filtered table results will be augmented with their ancestors. |
|
|
|
|
Hierarchies can be expanded and collapsed. |
|
|
|
|
display_sums_hint: Display sums of all summable attributes in a row below |
|
|
|
|
the table results. |
|
|
|
|
show_timeline_hint: Show an interactive gantt chart on the right side of the |
|
|
|
|
table. You can change its width by dragging the divider between table and |
|
|
|
|
gantt chart. |
|
|
|
|
columns_help_text: Use the input above to add or remove columns to your table |
|
|
|
|
view. You can drag and drop the columns to reorder them. |
|
|
|
|
hierarchy_hint: Tất cả các bảng được lọc sẽ được gắn với tiền bối của nó. |
|
|
|
|
Cây công việc có thể đươc mở ra hoặc thu lại. |
|
|
|
|
display_sums_hint: Hiển thị tổng của các cột số trong một hàng phía dưới bảng |
|
|
|
|
kết quả. |
|
|
|
|
show_timeline_hint: Hiển thị biểu đồ grantt ở bên phải của bảng. Bạn có thể |
|
|
|
|
thay đổi độ rộng của nó bằng cách kéo thanh chia giữa bảng và biểu đồ grantt. |
|
|
|
|
columns_help_text: Sử dụng ô nhập liệu trên đây để thêm hoặc bớt cột vào bảng |
|
|
|
|
của bạn. Bạn có thể kéo thả cột để thay đổi trật tự của nó. |
|
|
|
|
tabs: |
|
|
|
|
overview: Tổng quan |
|
|
|
|
activity: Hoạt động |
|
|
|
@ -652,7 +653,7 @@ vi: |
|
|
|
|
months: months |
|
|
|
|
toolbar: |
|
|
|
|
settings: |
|
|
|
|
configure_view: Configure view ... |
|
|
|
|
configure_view: Định cấu hình chế độ xem... |
|
|
|
|
columns: Columns ... |
|
|
|
|
sort_by: Sort by ... |
|
|
|
|
group_by: Group by ... |
|
|
|
@ -663,16 +664,16 @@ vi: |
|
|
|
|
save: Lưu |
|
|
|
|
save_as: Save as ... |
|
|
|
|
export: Export ... |
|
|
|
|
visibility_settings: Visibility settings ... |
|
|
|
|
page_settings: Rename view ... |
|
|
|
|
visibility_settings: Cài đặt hiển thị... |
|
|
|
|
page_settings: Đổi tên chế độ hiển thị... |
|
|
|
|
delete: Xoá |
|
|
|
|
filter: Bộ lọc |
|
|
|
|
unselected_title: Work Package |
|
|
|
|
search_query_label: Search saved views |
|
|
|
|
search_query_title: Click to search saved views |
|
|
|
|
placeholder_query_title: Set a title for this view |
|
|
|
|
search_query_label: Tìm trang đã lưu |
|
|
|
|
search_query_title: Nhấn vào đây để tìm kiếm trang đã lưu |
|
|
|
|
placeholder_query_title: Thiết lập một tiêu đề cho trang này |
|
|
|
|
modals: |
|
|
|
|
label_settings: Rename view |
|
|
|
|
label_settings: Đổi tên trang |
|
|
|
|
label_name: Tên |
|
|
|
|
label_delete_page: Delete current page |
|
|
|
|
button_apply: Áp dụng |
|
|
|
@ -688,8 +689,7 @@ vi: |
|
|
|
|
title: Confirm deletion of %{label} |
|
|
|
|
text: Are you sure you want to delete the following %{label} ? |
|
|
|
|
has_children: 'The work package has %{childUnits}:' |
|
|
|
|
deletes_children: All child work packages and their descendants will also |
|
|
|
|
be recursively deleted. |
|
|
|
|
deletes_children: Các gói công việc con cũng sẽ bị xóa theo. |
|
|
|
|
notice_successful_create: Successful creation. |
|
|
|
|
notice_successful_delete: Successful deletion. |
|
|
|
|
notice_successful_update: Successful update. |
|
|
|
@ -716,9 +716,9 @@ vi: |
|
|
|
|
messages_on_field: 'Mục này không hợp lệ: %{messages}' |
|
|
|
|
error_could_not_resolve_version_name: Couldn't resolve version name |
|
|
|
|
error_could_not_resolve_user_name: Couldn't resolve user name |
|
|
|
|
error_attachment_upload: 'File ''%{name}'' failed to upload: %{error}' |
|
|
|
|
error_attachment_upload_permission: You don't have the permission to upload files |
|
|
|
|
on this resource. |
|
|
|
|
error_attachment_upload: 'Tập tin ''%{name}'' tải lên thất bại: %{error}' |
|
|
|
|
error_attachment_upload_permission: Bạn không có quyền tải lên tập tin vào tài |
|
|
|
|
nguyên này. |
|
|
|
|
units: |
|
|
|
|
workPackage: |
|
|
|
|
one: work package |
|
|
|
|